Có 2 kết quả:
地毯式轟炸 dì tǎn shì hōng zhà ㄉㄧˋ ㄊㄢˇ ㄕˋ ㄏㄨㄥ ㄓㄚˋ • 地毯式轰炸 dì tǎn shì hōng zhà ㄉㄧˋ ㄊㄢˇ ㄕˋ ㄏㄨㄥ ㄓㄚˋ
Từ điển Trung-Anh
carpet bombing
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
carpet bombing
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0